Chương trình bài giảng
Danh sách khóa học (Khóa học 1 năm, khóa học 1,5 năm, khóa học 2 năm)
1年次 | 2年次 | 目標 | 時間 | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 1 | 2 | 3 | |||
khóa học 2 năm | 1年次4月~10月 Sơ cấp |
1年次11月~2年次7月 Trung cấp |
2年次8月~3月 Cao cấp |
目標 JLPT、N1 |
時間 1600 |
|||||||||||||||||||||
khóa học 1,5 năm | 1年次10月~3月 Sơ cấp |
2年次4月~12月 Trung cấp |
2年次1月~3月 Cao cấp |
目標 JLPT、N1、N2 |
時間 1200 |
|||||||||||||||||||||
Khóa học 1 năm | 2年次4月~12月 Trung cấp |
2年次1月~3月 Cao cấp |
目標 JLPT、N1、N2 |
時間 800 |
Chuẩn bị cho kỳ thi EJU sẽ thực hiện khi hoàn thành xong sơ cấp.
Chuẩn bị cho kỳ thi năng lực tiếng Nhật sẽ được thực hiện từ sơ cấp đến cao cấp tuỳ vào trình độ.
Hướng dẫn lựa chọn ngành học lên cao sẽ được thực hiện vào thời điểm thích hợp từ khi nhập học.
Thời gian học

Tuỳ thuộc vào kết quả kiểm tra xếp lớp được tiến hành khi nhập học, chúng tôi tiến hành phân loại và xếp lớp vào buổi sáng và buổi chiều.

- Lớp buổi sáng
9:10〜12:40 - Lớp buổi chiều
13:30〜17:00
Chương trình giảng dạy.
Cấp độ | Nội dung học tập, mục tiêu |
---|---|
Sơ cấp |
Nội dung học tập, mục tiêu
|
Trung cấp |
Nội dung học tập, mục tiêu
|
Cao cấp |
Nội dung học tập, mục tiêu
|